|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22610 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25003 |
---|
005 | 20110812153346.0 |
---|
008 | 110812s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021708|bmaipt|c201311021708|dmaipt|y201108121543|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)5 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Vân,|cTS |
---|
245 | 10|aĐào tạo nguồn nhân lực - dễ hay khó /|cNguyễn Ngọc Vân |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aChương trình |
---|
653 | |aChuyên nghiệp |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 7/2011, tr. 47 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào