|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23019 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25416 |
---|
005 | 20110923150614.0 |
---|
008 | 110923s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071703|bmaipt|c201311071703|dmaipt|y201109231517|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616.1 |
---|
100 | 0 |aDuy Chiến |
---|
245 | 10|aCông ước luật biển năm 1982 của liên hợp quốc và sự tham gia của Việt Nam /|cDuy Chiến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Biển |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
653 | |aCơ quan quyền lực quốc tế về đáy đại dương |
---|
653 | |aToà án luật biển quốc tế |
---|
653 | |aUỷ ban ranh giới thềm lục địa |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 827 (9/2011), tr. 102 - 106. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào