|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25612 |
---|
005 | 20101217070500.0 |
---|
008 | 030612s2004 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2003055281 |
---|
020 | |a0521527309 (pbk.) |
---|
020 | |a0521820308 |
---|
039 | |a201310250906|bhanhlt|c201310250906|dhanhlt|y201110121425|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
043 | |ae------ |
---|
044 | |aUS |
---|
050 | 00|aKJE947|b.H368 2004 |
---|
082 | 00|a341.242/2|221 |
---|
090 | |a341.242/2|bHAR 2004 |
---|
100 | 1 |aHartley, Trevor C |
---|
242 | |aPháp luật liên minh Châu Âu trong bối cảnh toàn cầu hóa: Các văn bản và tài liệu liên quan |
---|
245 | 10|aEuropean Union law in a global context :|btext, cases and materials /|cTrevor C. Hartley |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |axlvii, 434 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aLaw|vCases.|zEuropean Union countries |
---|
650 | 0 |aLaw|zEuropean Union countries. |
---|
653 | |aLiên minh châu Âu |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002113 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam032/2003055281.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam032/2003055281.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002113
|
Đọc giáo viên
|
341.242/2 HAR 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào