|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23332 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25735 |
---|
005 | 20111027144249.0 |
---|
008 | 111027s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091433|bmaipt|c201311091433|dmaipt|y201110271448|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Hồi |
---|
245 | 10|aMột số định hướng chính sách bảo trợ xã hội giai đoạn 2011-2015/|cNguyễn Văn Hồi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo trợ xã hội |
---|
653 | |aHệ thống an sinh xã hội |
---|
653 | |aGiai đoạn 2011 - 2015 |
---|
653 | |aLuật người khuyết tật |
---|
653 | |aCông tác xã hội |
---|
653 | |aHệ thống trợ giúp xã hội |
---|
773 | 0 |tLao động và Xã hội.|dBộ lao động - Thương binh và Xã hội,|gSố 415 (9/2011), tr. 27 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào