- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Đổi mới công tác xã hội trong điều kiện Kinh tế thị trường và Hội nhập quốc tế - Lý luận và thực tiễn :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Đổi mới công tác xã hội trong điều kiện Kinh tế thị trường và Hội nhập quốc tế - Lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Thu Hà chủ biên ; Phạm Ngọc Thanh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa
| Công tác xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Cẩm Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Ngọc,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hoàng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thục,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đechiar, Lutmila Xeraphimova,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Iaxkina, G.X.,, GS.TSKH |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Kim Thanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trigubenko, Marina Ye.,, PGS.TS |
Giá tiền
| 63000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001437-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34713 |
---|
008 | 131019s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310221117|bthaoct|c201310221117|dthaoct|y201310190934|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bDOI 2013 |
---|
245 | 00|aĐổi mới công tác xã hội trong điều kiện Kinh tế thị trường và Hội nhập quốc tế - Lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Thu Hà chủ biên ; Phạm Ngọc Thanh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aCông tác xã hội |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Cẩm Thanh |
---|
700 | 1 |aDương, Xuân Ngọc,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hoàng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thục,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐechiar, Lutmila Xeraphimova,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aIaxkina, G.X.,|cGS.TSKH |
---|
700 | 1 |aMai, Kim Thanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrigubenko, Marina Ye.,|cPGS.TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001437-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a63000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001441
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 DOI 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001440
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 DOI 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001439
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 DOI 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001438
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 DOI 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001437
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 DOI 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|