- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 156 TR - T 2015
Nhan đề: Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình /
Giá tiền | 82000 |
Kí hiệu phân loại
| 156 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Tuấn,, ThS. |
Nhan đề
| Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình /Trần Đình Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tham vấn tâm lí cá nhân và tham vấn tâm lí gia đình như: các trường phái chính; quá trình tham vấn; nguyên tắc cơ bản, các giai đoạn và các trường hợp đặc biệt của tham vấn tâm lí; vai trò của tham vấn; chia sẻ một số kinh nghiệm về tham vấn tâm lí và công tác xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham vấn tâm lí-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí cá nhân-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí gia đình-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001135-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43845 |
---|
005 | 202212242133 |
---|
008 | 221224s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049346866|c82000 |
---|
039 | |a20221224213219|bhuent|c20221224213203|dhuent|y201603231051|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156|bTR - T 2015 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đình Tuấn,|cThS. |
---|
245 | 10|aTham vấn tâm lý cá nhân và gia đình /|cTrần Đình Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a381 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Khoa học |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về tham vấn tâm lí cá nhân và tham vấn tâm lí gia đình như: các trường phái chính; quá trình tham vấn; nguyên tắc cơ bản, các giai đoạn và các trường hợp đặc biệt của tham vấn tâm lí; vai trò của tham vấn; chia sẻ một số kinh nghiệm về tham vấn tâm lí và công tác xã hội. |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTham vấn tâm lí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí cá nhân|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí gia đình|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001135-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001139
|
Đọc sinh viên
|
156 TR - T 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001138
|
Đọc sinh viên
|
156 TR - T 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001137
|
Đọc sinh viên
|
156 TR - T 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001136
|
Đọc sinh viên
|
156 TR - T 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001135
|
Đọc sinh viên
|
156 TR - T 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|