- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33 NG - C 2004
Nhan đề: Các mô hình tăng trưởng và dự báo kinh tế - lý thuyết và thực nghiệm :
Kí hiệu phân loại
| 33 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cành, PGS. TS. |
Nhan đề
| Các mô hình tăng trưởng và dự báo kinh tế - lý thuyết và thực nghiệm :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Cành |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tăng trưởng và phát triển kinh tế. Giới thiệu một số mô hình tăng trưởng, mô hình dự báo kinh tế và kế hoạch hóa. Nghiên cứu việc vận dụng các mô hình trong dự báo kinh tế, xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế của Việt Nam và thành phố Hồ Chí Minh. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Mô hình tăng trưởng |
Từ khóa
| Dự báo kinh tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 003013-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT 001764-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A13093DA-1200-4B56-B0FE-F96C561BF204 |
---|
005 | 201706151737 |
---|
008 | 170615s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170615173746|bluongvt|c20170615173703|dluongvt|y20170615171004|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33|bNG - C 2004 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Cành|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCác mô hình tăng trưởng và dự báo kinh tế - lý thuyết và thực nghiệm :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Cành |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về tăng trưởng và phát triển kinh tế. Giới thiệu một số mô hình tăng trưởng, mô hình dự báo kinh tế và kế hoạch hóa. Nghiên cứu việc vận dụng các mô hình trong dự báo kinh tế, xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế của Việt Nam và thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMô hình tăng trưởng |
---|
653 | |aDự báo kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 003013-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT 001764-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003017
|
Đọc sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003016
|
Đọc sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003015
|
Đọc sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003014
|
Đọc sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003013
|
Đọc sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT 001768
|
Mượn sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT 001767
|
Mượn sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT 001766
|
Mượn sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT 001765
|
Mượn sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT 001764
|
Mượn sinh viên
|
33 NG - C 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|