|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102011 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F41B88AA-98E3-47F9-B30B-E12400399863 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231127160556|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Anh Hoàng |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền con người của người bị buộc tội trong xét xử sơ thẩm vụ án hình sự / |cNguyễn Anh Hoàng, Tăng Văn Hoàng |
---|
650 | 4|aBảo đảm quyền con người|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười bị buộc tội|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXét xử sơ thẩm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTăng, Văn Hoàng |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. – Số 8, tr. 23–26.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào