• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(N41)
    Nhan đề: Đối sách của các nước Đông Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những năm 1990 /

Kí hiệu phân loại 32(N41)
Nhan đề Đối sách của các nước Đông Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những năm 1990 /Lưu Ngọc Trịnh chủ biên ; Inkyo Cheong,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2006
Mô tả vật lý 401 tr. ;21 cm.
Từ khóa Mậu dịch tự do
Từ khóa Nhật Bản
Từ khóa Hàn Quốc
Từ khóa Đông Á
Từ khóa Khu vực mậu dịch tự do
Từ khóa Chính sách kinht tế
Từ khóa FTA
Tác giả(bs) CN Lê, Bộ Lĩnh,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Trường Giang,, ThS
Tác giả(bs) CN Lưu, Ngọc Trịnh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Thu
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Thọ,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Thanh Nhàn,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Đông Phương,, ThS
Tác giả(bs) CN Cổ, Tiểu Hùng,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Inkyo, Cheong,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Than, Mya,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Urata, Shujiro,, GS. TS
Tác giả(bs) TT Bộ Ngoại giao Việt Nam.
Giá tiền 62000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT 001340-1
000 00000cam a2200000 a 4500
00128333
0022
00430824
008130502s2006 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311250802|bhanhlt|c201311250802|dhanhlt|y201305020946|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(N41)
090 |a32(N41)|bĐÔI 2006
24500|aĐối sách của các nước Đông Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những năm 1990 /|cLưu Ngọc Trịnh chủ biên ; Inkyo Cheong,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2006
300 |a401 tr. ;|c21 cm.
653 |aMậu dịch tự do
653 |aNhật Bản
653 |aHàn Quốc
653 |aĐông Á
653 |aKhu vực mậu dịch tự do
653 |aChính sách kinht tế
653 |aFTA
7001 |aLê, Bộ Lĩnh,|cPGS. TS
7001 |aBùi, Trường Giang,|cThS
7001 |aLưu, Ngọc Trịnh,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Hồng Thu
7001 |aTrần, Văn Thọ,|cGS. TS
7001 |aHoàng, Thị Thanh Nhàn,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Đông Phương,|cThS
7001 |aCổ, Tiểu Hùng,|cGS. TS
7001 |aInkyo, Cheong,|cGS. TS
7001 |aThan, Mya,|cGS. TS
7001 |aUrata, Shujiro,|cGS. TS
7101 |aBộ Ngoại giao Việt Nam.|bVụ Hợp tác kinh tế đa phương.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT 001340-1
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a62000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001341 Đọc sinh viên 32(N41) ĐÔI 2006 Sách tham khảo 2
2 DSVCT 001340 Đọc sinh viên 32(N41) ĐÔI 2006 Sách tham khảo 1