|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90709 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25B668D9-FF44-49B1-82E0-CF747630F080 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171119|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Hoài Nam|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGhi âm hoặc ghi hình có âm thanh trong hỏi cung bị can - Kinh nghiệm quốc tế và bài học rút ra cho Việt Nam / |cLê Hoài Nam |
---|
650 | 4|aVụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHội nhập quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHỏi cung bị can|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCải cách tư pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGhi âm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGhi hình|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học Kiểm sát.|dTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội,|g2022. - Số 2, tr. 3-10.|x2354-063X. |
---|
856 | 40|uhttps://vjol.info.vn/index.php/tks/article/view/67745/57276 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào