Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Tác giả CN
| Stoltz, Paul G. |
Nhan đề
| AQ - Chỉ số vượt khó : biến khó khăn thành cơ hội / Paul G. Stoltz ; Nguyễn Thanh Thủy dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội : Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2016 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan niệm mới về thành công và khoa học về chỉ số vượt khó (AQ). Nêu những cách thức để nâng cao AQ giúp bạn thay đổi bản thân, tìm lại được thành công cho mình và những người khác. |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| AQ |
Từ khóa
| Chỉ số vượt khó |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Thủy |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 000925-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E8F6AF1-4995-4121-AD5D-62D8B6B556C5 |
---|
005 | 201810160953 |
---|
008 | 170414s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046518815|c99000 |
---|
039 | |a20181016095254|bhientt|c20170420103849|dluongvt|y20170414165351|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a158.9|bSTO 2016 |
---|
100 | 1 |aStoltz, Paul G. |
---|
245 | 10|aAQ - Chỉ số vượt khó : |bbiến khó khăn thành cơ hội / |cPaul G. Stoltz ; Nguyễn Thanh Thủy dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội : |bCông ty Cổ phần Sách Thái Hà, |c2016 |
---|
300 | |a303 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan niệm mới về thành công và khoa học về chỉ số vượt khó (AQ). Nêu những cách thức để nâng cao AQ giúp bạn thay đổi bản thân, tìm lại được thành công cho mình và những người khác. |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aAQ |
---|
653 | |aChỉ số vượt khó |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Thủy|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 000925-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2017/sachthamkhao/thaihabooks/aqchisovuotkhothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000927
|
Đọc sinh viên
|
158.9 STO 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000926
|
Đọc sinh viên
|
158.9 STO 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000925
|
Đọc sinh viên
|
158.9 STO 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào