|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35702 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38343 |
---|
005 | 202002281615 |
---|
008 | 141001s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228161354|bmaipt|c20200228161327|dmaipt|y201410011640|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N445)527 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Bích Thảo,|cTS. |
---|
245 | 10|aThể chế hòa giải ở Singapore /|cNguyễn Bích Thảo |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aHòa giải |
---|
653 | |aThể chế hòa giải |
---|
653 | |aXin ga pore |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 9/2014, tr. 18 - 22. |
---|
856 | 4|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=99 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào