|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30296 |
---|
008 | 130314s2009 DE ae 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783832946364 |
---|
039 | |a201406121107|bhanhlt|c201406121107|dhanhlt|y201303140809|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |aDE |
---|
082 | |a346.4300263|222 |
---|
090 | |a346.4300|bZIV 2009 |
---|
110 | 1 |aGermany |
---|
245 | 00|aZivilrecht :|bWirtschaftsrecht |
---|
250 | |a18. Aufl., Stand: 1. September 2009 |
---|
260 | |aBaden-Baden :|bNomos,|c2009 |
---|
300 | |a2057 S. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNomos Gesetze |
---|
650 | |aCivil law|z Germany |
---|
650 | |aCommercial law|zGermany |
---|
650 | |aCorporation law|z Germany |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cD|j(7): DSVD 000100-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVD 000106
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVD 000105
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVD 000104
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVD 000103
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVD 000102
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVD 000101
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVD 000100
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào