|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31634 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34204 |
---|
008 | 091118s2010 GB be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0199232377 (pbk.) :|c£32.99 |
---|
020 | |a9780199232376 (pbk.) :|c£32.99 |
---|
039 | |a201311150814|bhanhlt|c201311150814|dhanhlt|y201309121525|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a349.44|222 |
---|
090 | |a349.44|bSTE 2010 |
---|
100 | 1 |aSteiner, Eva |
---|
245 | 10|aFrench law :|ba comparative approach /|cEva Steiner |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2010 |
---|
300 | |axxvi, 418 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aLaw|zFrance. |
---|
650 | 0 |aLaw|xStudy and teaching|zFrance. |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aGiải thích pháp luật |
---|
653 | |aGiáo dục pháp luật |
---|
653 | |aCác ngành luật |
---|
653 | |aCải cách pháp luật |
---|
653 | |aPháp điển hóa |
---|
653 | |Pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002185 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a2252551 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002185
|
Đọc giáo viên
|
349.44 STE 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào