|
000
| 00960nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 80416 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 4AF97C38-F72B-42F7-8F96-73DEE016A852 |
---|
005 | 202010141637 |
---|
008 | 201009s2019 enka 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199572205|c4891000 |
---|
039 | |a20201014163648|bluongvt|c20201009082040|dhiennt|y20201006165910|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a346.066|bGER 2019|223 ed. |
---|
100 | 1 |aGerner-Beuerle, Carsten |
---|
245 | 10|aComparative company law / |cCarsten Gerner-Beuerle and Michael Schillig |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2019 |
---|
300 | |alxx, 1010 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 4|aComparative law |
---|
650 | 4|aCorporation law |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aLuật Công ty |
---|
700 | 1 |aSchillig, Michael |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003026 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/comparativecompanylaw thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003026
|
Đọc giáo viên
|
346.066 GER 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào