- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342
Nhan đề: Comparative constitutional law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11514 |
---|
008 | 050419b1999 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1566627281 (alk. paper) |
---|
039 | |a201311141636|bhanhlt|c201311141636|dhanhlt|y200504191024|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a342|221 |
---|
090 | |a342|bJAC 1999 |
---|
100 | 1 |aJackson, Vicki C |
---|
245 | 10|aComparative constitutional law /|cby Vicki C. Jackson, Mark Tushnet |
---|
260 | |aNew York :|bFoundation Press,|ccop. 1999 |
---|
300 | |alxiii, 1507 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. li-lx) and index. |
---|
650 | |aConstitutional law. |
---|
650 | |aComparative law. |
---|
650 | |aCompare the Constitution. |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aHiến pháp so sánh |
---|
700 | 1 |aTushnet, Mark V.,|d1945 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 001564-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a300000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001565
|
Đọc giáo viên
|
342 JAC 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 001564
|
Đọc giáo viên
|
342 JAC 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|