DDC
| 346.73/066/0202 |
DDC
| 347.306660202 |
Nhan đề
| Corporations :adaptable to courses utilizing materials by Frey |
Lần xuất bản
| 1st ed |
Thông tin xuất bản
| Chicago :Gardena, CA :Harcourt Brace Jovanovich Legal and Professional Publications ;Distributed by Law Distributors,1983 |
Mô tả vật lý
| xiii, 276 p. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporation law. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporation. |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Luật Công ty |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000385 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30619 |
---|
008 | 130410s1983 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311241526|bhanhlt|c201311241526|dhanhlt|y201304101552|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.73/066/0202|219 |
---|
082 | |a347.306660202|219 |
---|
090 | |a346.73/066/0202|bCOR 1983 |
---|
245 | 00|aCorporations :|badaptable to courses utilizing materials by Frey |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aChicago :|bHarcourt Brace Jovanovich Legal and Professional Publications ;|aGardena, CA :|bDistributed by Law Distributors,|c1983 |
---|
300 | |axiii, 276 p. ;|c 28 cm. |
---|
650 | |aCorporation law. |
---|
650 | |aCorporation. |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Công ty |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000385 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000385
|
Đọc tự chọn
|
346.73/066/0202 COR 1983
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào