• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.11
    Nhan đề: Các Hiệp định Thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, thực thi và triển vọng /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34.618.11
Tác giả CN Bùi, Thành Nam,, PGS. TS.
Nhan đề Các Hiệp định Thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, thực thi và triển vọng /Bùi Thành Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2016
Mô tả vật lý 342 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của các Hiệp định Thương mại tự do (FTA). Nêu bối cảnh khu vực, đặc điểm chính của các FTA ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Giới thiệu bối cảnh ra đời, nội dung và tiến trình thực hiện các FTA của Mỹ ở Châu Á – Thái Bình Dương, FTA khu vực Đông Á và Mỹ La tinh. Đánh giá những tác động, xu hướng phát triển của các FTA ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Châu Á
Từ khóa Thái Bình Dương
Từ khóa Đông Á
Từ khóa Hiệp định Thương mại tự do
Từ khóa Mỹ Latinh
Giá tiền 86000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002083-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00143201
0022
00446059
005201810151426
008161028s2016 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786048015398
039|a20181015142621|bhuent|c20181015141249|dhuent|y201610281406|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34.618.11
090 |a34.618.11|bBU - N 2016
1001 |aBùi, Thành Nam,|cPGS. TS.
24510|aCác Hiệp định Thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, thực thi và triển vọng /|cBùi Thành Nam
260 |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2016
300 |a342 tr. ;|c21 cm.
520 |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của các Hiệp định Thương mại tự do (FTA). Nêu bối cảnh khu vực, đặc điểm chính của các FTA ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Giới thiệu bối cảnh ra đời, nội dung và tiến trình thực hiện các FTA của Mỹ ở Châu Á – Thái Bình Dương, FTA khu vực Đông Á và Mỹ La tinh. Đánh giá những tác động, xu hướng phát triển của các FTA ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aChâu Á
653 |aThái Bình Dương
653 |aĐông Á
653 |aHiệp định Thương mại tự do
653 |aMỹ Latinh
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002083-7
890|a5|b2|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
950 |a86000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 002087 Đọc sinh viên 34.618.11 BU - N 2016 Sách tham khảo 5
2 DSVLQT 002086 Đọc sinh viên 34.618.11 BU - N 2016 Sách tham khảo 4
3 DSVLQT 002085 Đọc sinh viên 34.618.11 BU - N 2016 Sách tham khảo 3
4 DSVLQT 002084 Đọc sinh viên 34.618.11 BU - N 2016 Sách tham khảo 2
5 DSVLQT 002083 Đọc sinh viên 34.618.11 BU - N 2016 Sách tham khảo 1