|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84614 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 33EA98F1-D10D-4226-AD63-CAB99C018E23 |
---|
005 | 202106041430 |
---|
008 | 210601s2010 io eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210604142902|bmaipt|c20210601155141|dlylth|y20210601093526|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aio |
---|
110 | 2 |aAssociation of Southeast Asian Nations |
---|
242 | 10|aHướng dẫn về chính sách cạnh tranh khu vực ASEAN |
---|
245 | 10|aASEAN Regional Guidelines on Competition Policy / |cAssociation of Southeast Asian Nations |
---|
260 | |aJakarta, |c2010 |
---|
300 | |a54 p. |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aChính sách cạnh tranh |
---|
653 | |aCơ quan quản lí |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHiệp định Thương mại tự do |
---|
856 | 40|uhttps://www.icao.int/sustainability/Documents/Compendium_FairCompetition/ASEAN/ASEAN-RegionalGudelinesonCompetitionPolicy.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào