|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28742 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31241 |
---|
005 | 20091229202900.0 |
---|
008 | 921106s1992 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130448496 |
---|
035 | |a1601152 |
---|
039 | |a201406221622|bhanhlt|c201406221622|dhanhlt|y201305131350|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a341.33 |
---|
090 | |a341.33|bZOL 1992 |
---|
100 | 1 |aZoller, Elisabeth |
---|
245 | 10|aDroit des relations extérieures /|cElisabeth Zoller |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1992 |
---|
300 | |a368 p. ;|c22 cm. |
---|
490 | 1 |aDroit fondamental. Droit international et communautaire |
---|
650 | 7 |2chrero|arelations internationales|zFrance |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ hợp tác quốc tế |
---|
830 | 0 |aDroit fondamental |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(3): DSVP 000151-2, DSVP 001940 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001940
|
Đọc sinh viên
|
341.33 ZOL 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVP 000152
|
Đọc sinh viên
|
341.33 ZOL 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVP 000151
|
Đọc sinh viên
|
341.33 ZOL 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào