|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97460 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A357686A-F02E-415E-A096-44E1FDB00BEB |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110906|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHà, Văn Hoà|cTS. |
---|
245 | 10|aTăng cường hợp tác quốc tế hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số / |cHà Văn Hoà |
---|
650 | 4|aHợp tác quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười dân tộc thiểu số|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuan hệ hợp tác quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuỹ hỗ trợ phát triển|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. - Số 1, tr. 85–89.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào