• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(07)
    Nhan đề: Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Hình sự Việt Nam :

Kí hiệu phân loại 34(V)410(07)
Nhan đề Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Hình sự Việt Nam :đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 /Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hoa,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2013
Mô tả vật lý 806 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Chỉ dẫn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Hà,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Oanh
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Linh,, ThS
Tác giả(bs) CN Lô, Thị Thu Hường,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Lưu,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thảo Anh,, ThS
Giá tiền 250000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001892-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(25): MSVLHS 010971-95
000 00000cam a2200000 a 4500
00132511
0022
00435100
008131228s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201312301354|bthaoct|c201312301354|dthaoct|y201312280920|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)410(07)
090 |a34(V)410(07)|bCHI 2013
24500|aChỉ dẫn áp dụng Bộ luật Hình sự Việt Nam :|bđã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 /|cĐỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hoa,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2013
300 |a806 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aChỉ dẫn
7001 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Dung
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cTS
7001 |aHoàng, Thị Oanh
7001 |aVũ, Văn Đức
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh,|cThS
7001 |aLô, Thị Thu Hường,|cThS
7001 |aNguyễn, Xuân Lưu,|cThS
7001 |aTrần, Thị Thảo Anh,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001892-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(25): MSVLHS 010971-95
890|a30|b153|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a250000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHS 010995 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 30
2 MSVLHS 010994 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 29
3 MSVLHS 010993 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 28
4 MSVLHS 010992 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 27
5 MSVLHS 010991 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 26
6 MSVLHS 010990 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 25
7 MSVLHS 010989 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 24
8 MSVLHS 010988 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 23
9 MSVLHS 010987 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 22
10 MSVLHS 010986 Mượn sinh viên 34(V)410(07) CHI 2013 Sách tham khảo 21