• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)510(07)
    Nhan đề: Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)510(07)
Nhan đề Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hoa,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2013
Mô tả vật lý 719 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Từ khóa Chỉ dẫn
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Sáu,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Oanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Linh,, ThS
Tác giả(bs) CN Lô, Thị Thu Hường,, ThS
Giá tiền 250000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 002431-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(25): MSVTHS 008823-47
000 00000cam a2200000 a 4500
00132512
0022
00435101
008131228s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201312301353|bthaoct|c201312301353|dthaoct|y201312280935|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)510(07)
090 |a34(V)510(07)|bCHI 2013
24500|aChỉ dẫn áp dụng Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cĐỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hoa,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2013
300 |a719 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
653 |aChỉ dẫn
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aTrần, Thị Sáu,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cTS
7001 |aHoàng, Thị Oanh
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh,|cThS
7001 |aLô, Thị Thu Hường,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 002431-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(25): MSVTHS 008823-47
890|a30|b73|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a250000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTHS 008847 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 30
2 MSVTHS 008846 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 29
3 MSVTHS 008845 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 28
4 MSVTHS 008844 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 27
5 MSVTHS 008843 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 26
6 MSVTHS 008842 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 25
7 MSVTHS 008841 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 24
8 MSVTHS 008840 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 23
9 MSVTHS 008839 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 22
10 MSVTHS 008838 Mượn sinh viên 34(V)510(07) CHI 2013 Sách tham khảo 21