- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4(07)
Nhan đề: Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh :
Kí hiệu phân loại
| 3K5H4(07) |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh :dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /Phạm Ngọc Anh chủ biên ; Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Cau hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa
| Câu hỏi tự luận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thịnh,, TS |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(10): DSVKD 001622-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(189): MSVTKM 009644-715, MSVTKM 009717-833 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35077 |
---|
005 | 201905100851 |
---|
008 | 131224s2013 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190510085113|bmaipt|c20190301160340|dhiennt|y201312240943|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4(07) |
---|
090 | |a3K5H4(07)|bNGÂ 2013 |
---|
245 | 00|aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh :|bdùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /|cPhạm Ngọc Anh chủ biên ; Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a332 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCau hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aCâu hỏi tự luận |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Anh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Quang Hiển,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Thịnh,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(10): DSVKD 001622-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(189): MSVTKM 009644-715, MSVTKM 009717-833 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2013/bianganhangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a199|b293|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 009833
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 009832
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 009831
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 009830
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 009829
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 009828
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 009827
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 009826
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 009825
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 009824
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|