|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 85425 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 5B7E3A4D-4D3E-48D3-91CD-67DB53517B78 |
---|
005 | 202107281057 |
---|
008 | 210614s1950 it eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210728105500|bmaipt|c20210616084106|dmaipt|y20210611174310|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ait |
---|
110 | 2|aEuropean Union |
---|
242 | 10|aCông ước châu Âu về nhân quyền |
---|
245 | 10|aEuropean Convention on Human Rights /|cEuropean Union |
---|
260 | |aRome, |c1950 |
---|
300 | |a34 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aLuật Nhân quyền |
---|
653 | |aCông ước châu Âu về nhân quyền |
---|
856 | 40|uhttps://www.echr.coe.int/Documents/Convention_ENG.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào