- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(N413)
Nhan đề: Nhật hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36445 |
---|
008 | 140331s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404281216|bthaoct|c201404281216|dthaoct|y201403311347|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(N413) |
---|
090 | |a9(N413)|bBIX 2013 |
---|
100 | 1 |aBix, Herbert P. |
---|
245 | 10|aNhật hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại /|cHerbert P. Bix ; Dịch: Nguyễn Hồng Tâm, Trịnh Minh Hùng, Nguyễn Chí Tuyến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2013 |
---|
300 | |a703 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aQuân chủ |
---|
653 | |aNhật Hoàng |
---|
653 | |aHoàng gia |
---|
653 | |aHoàng tử |
---|
653 | |aThiên Hoàng |
---|
653 | |aVua |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Tâm.|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Tuyến.|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Minh Hùng.|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000502-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a220000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000504
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) BIX 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000503
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) BIX 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000502
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) BIX 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|