- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 386.1(N413) CON 2016
Nhan đề: Văn hóa làm việc với người Nhật /
Giá tiền | 65000 |
Kí hiệu phân loại
| 386.1(N413) |
Tác giả CN
| Condon, John C. |
Nhan đề
| Văn hóa làm việc với người Nhật / John C. Condon, Tomoko Masumoto ; Thanh Huyền dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động : Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2016 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về văn hóa của người Nhật trong môi trường làm việc và đời sống thường ngày. So sánh văn hóa trong môi trường làm việc giữa Nhật Bản với các nước phương Tây. |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Giao tiếp |
Từ khóa
| Văn hóa ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Tomoko, Masumoto |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000558-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07462DAF-CAE2-447F-97BA-622AD7AD8F01 |
---|
005 | 201810151552 |
---|
008 | 170411s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045969748|c65000 |
---|
039 | |a20181015155145|bhuent|c20170420100552|dluongvt|y20170411085024|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a386.1(N413)|bCON 2016 |
---|
100 | 1 |aCondon, John C. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làm việc với người Nhật / |cJohn C. Condon, Tomoko Masumoto ; Thanh Huyền dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động : |bCông ty Cổ phần Sách Thái Hà, |c2016 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về văn hóa của người Nhật trong môi trường làm việc và đời sống thường ngày. So sánh văn hóa trong môi trường làm việc giữa Nhật Bản với các nước phương Tây. |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aVăn hóa ứng xử |
---|
700 | 0|aThanh Huyền,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTomoko, Masumoto |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000558-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2017/sachthamkhao/thaihabooks/vanhoalamviecvoinguoinhatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000560
|
Đọc sinh viên
|
386.1(N413) CON 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000559
|
Đọc sinh viên
|
386.1(N413) CON 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000558
|
Đọc sinh viên
|
386.1(N413) CON 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|