Giá tiền | |
Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Anderson, Neil J. |
Nhan đề
| Active skills for reading: Book 2 /Neil J. Anderson |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Thomson,2007 |
Mô tả vật lý
| 176 p. :ill. ;25 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Kĩ năng đọc |
Giá tiền
| 322000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(1): DSVA 000005 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37703 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40505 |
---|
008 | 150602s2007 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1424002087 |
---|
020 | |a9781424002085 |
---|
039 | |a201512150933|bhuent|c201512150933|dhuent|y201506020942|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 1 |a428|214 ed. |
---|
090 | |a428|bAND 2007 |
---|
100 | 1 |aAnderson, Neil J. |
---|
245 | 10|aActive skills for reading: Book 2 /|cNeil J. Anderson |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bThomson,|c2007 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000005 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a322000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000005
|
Đọc sinh viên
|
428 AND 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào