• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 SHO 2017
    Nhan đề: Get ready for IELTS - Listening :

Giá tiền 168000
Kí hiệu phân loại 428
Tác giả CN Short, Jane
Nhan đề Get ready for IELTS - Listening : pre-intermediate A2+ / Jane Short
Lần xuất bản Sách tái bản
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017
Mô tả vật lý 134 p. ; 25 cm. + + 2 CDs
Tùng thư Collins English for exams
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng nghe
Từ khóa Sách luyện thi
Từ khóa IETLS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(15): DSVA 000584-8, DSVACD1 000584-8, DSVACD2 000584-8
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(30): MSVA 000996-1005, MSVACD1 000996-1005, MSVACD2 000996-1005
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003523-7
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178998
0022
00424AD3BD2-F693-49A2-93BB-9C422F34A4B9
005202008100857
008200807s2017 vm eng
0091 0
020 |a9786045869772|c168000
039|a20200810085324|bluongvt|c20200807153131|dhiennt|y20200804140935|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |avm
084 |a428|bSHO 2017|223 ed.
1001 |aShort, Jane
24510|aGet ready for IELTS - Listening : |bpre-intermediate A2+ / |cJane Short
250 |aSách tái bản
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2017
300 |a134 p. ; |c25 cm. +|e2 CDs
4900 |aCollins English for exams
653 |aTiếng Anh
653 |aKĩ năng nghe
653 |aSách luyện thi
653 |aIETLS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(15): DSVA 000584-8, DSVACD1 000584-8, DSVACD2 000584-8
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(30): MSVA 000996-1005, MSVACD1 000996-1005, MSVACD2 000996-1005
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003523-7
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/fahasa/getreadyforieltslisteningthumbimage.jpg
890|a50|b9|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003527 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SHO 2017 Sách tham khảo 50
2 PHSTK 003526 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SHO 2017 Sách tham khảo 49
3 PHSTK 003525 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SHO 2017 Sách tham khảo 48
4 PHSTK 003524 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SHO 2017 Sách tham khảo 47
5 PHSTK 003523 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SHO 2017 Sách tham khảo 46
6 MSVACD2 001005 Mượn sinh viên 428 SHO 2017 Sách tham khảo 45
7 MSVACD2 001004 Mượn sinh viên 428 SHO 2017 Sách tham khảo 44
8 MSVACD2 001003 Mượn sinh viên 428 SHO 2017 Sách tham khảo 43
9 MSVACD2 001002 Mượn sinh viên 428 SHO 2017 Sách tham khảo 42
10 MSVACD2 001001 Mượn sinh viên 428 SHO 2017 Sách tham khảo 41