• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 SNE 2018
    Nhan đề: Get ready for IELTS - Speaking :

Giá tiền 152000
Kí hiệu phân loại 428
Tác giả CN Snelling, Rhona
Nhan đề Get ready for IELTS - Speaking : pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling
Lần xuất bản Sách tái bản
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018
Mô tả vật lý 134 p. : ill. ; 25 cm. + + 1 CD
Tùng thư Collins English for exams
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng nói
Từ khóa Sách luyện thi
Từ khóa IETLS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000574-8, DSVACD 000574-8
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(20): MSVA 000976-85, MSVACD 000976-85
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003528-32
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178999
0022
0043885F8AE-2B90-490C-94B6-7FFB6A8E5403
005202008100909
008200807s2018 vm eng
0091 0
020 |a9786045878071|c152000
039|a20200810090530|bluongvt|c20200807153213|dhiennt|y20200804141621|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |avm
084 |a428|bSNE 2018|223 ed.
1001 |aSnelling, Rhona
24510|aGet ready for IELTS - Speaking : |bpre-intermediate A2+ / |cRhona Snelling
250 |aSách tái bản
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2018
300 |a134 p. : |bill. ; |c25 cm. +|e1 CD
4900 |aCollins English for exams
653 |aTiếng Anh
653 |aKĩ năng nói
653 |aSách luyện thi
653 |aIETLS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000574-8, DSVACD 000574-8
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(20): MSVA 000976-85, MSVACD 000976-85
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003528-32
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/fahasa/getreadyforieltsspeakingthumbimage.jpg
890|a35|b7|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003532 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SNE 2018 Sách tham khảo 35
2 PHSTK 003531 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SNE 2018 Sách tham khảo 34
3 PHSTK 003530 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SNE 2018 Sách tham khảo 33
4 PHSTK 003529 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SNE 2018 Sách tham khảo 32
5 PHSTK 003528 Phân hiệu Đắk Lắk 428 SNE 2018 Sách tham khảo 31
6 MSVACD 000985 Mượn sinh viên 428 SNE 2018 Sách tham khảo 30
7 MSVACD 000984 Mượn sinh viên 428 SNE 2018 Sách tham khảo 29
8 MSVACD 000983 Mượn sinh viên 428 SNE 2018 Sách tham khảo 28
9 MSVACD 000982 Mượn sinh viên 428 SNE 2018 Sách tham khảo 27
10 MSVACD 000981 Mượn sinh viên 428 SNE 2018 Sách tham khảo 26