Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| McCarter, Sam |
Nhan đề
| Academic writing practice for IELTS /Sam McCarter |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New Delhi :New age international publishers,2006 |
Mô tả vật lý
| 167 p. :ill. ;28 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Kĩ năng viết |
Từ khóa
| IELTS |
Giá tiền
| 1470000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(7): DSVA 000138-40, DSVA 000322-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(3): MSVA 000437-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40230 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43060 |
---|
005 | 201810121013 |
---|
008 | 160108s2006 IN bed 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788122421668 |
---|
039 | |a20181012101328|bhiennt|c20180522141418|dhuent|y201601081419|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aIN |
---|
082 | 0 |a428 |
---|
090 | |a428|bMCC 2006 |
---|
100 | 1 |aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aAcademic writing practice for IELTS /|cSam McCarter |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew Delhi :|bNew age international publishers,|c2006 |
---|
300 | |a167 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(7): DSVA 000138-40, DSVA 000322-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(3): MSVA 000437-9 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
950 | |a1470000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000325
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVA 000324
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVA 000323
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVA 000322
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVA 000438
|
Mượn sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
MSVA 000437
|
Mượn sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVA 000140
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVA 000139
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVA 000138
|
Đọc sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVA 000439
|
Mượn sinh viên
|
428 MCC 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:18-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào