Giá tiền | 833000 |
DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Cambridge English IELTS 10 : with answers : authentic examination papers from the Cambridge English Language Assessment |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press : Cambridge English Language Assessment, 2015 |
Mô tả vật lý
| 179 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| IELTS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000593-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(5): MSVA 001011-5 |
|
000
| 02422nam a22005537a 4500 |
---|
001 | 80377 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | E5C02F7E-A74F-4D3C-B505-2A2F8685F7A2 |
---|
005 | 202010161057 |
---|
008 | 201005s2015 xxka||||||||||000 0|eng|c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107464407|c833000 |
---|
039 | |a20201016105649|bluongvt|c20201015100950|dhuent|y20201005160015|zhoanvt |
---|
040 | |aGbg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxka |
---|
082 | 0|a428.24|bCAM 2015|223 ed. |
---|
245 | 00|aCambridge English IELTS 10 : |bwith answers : authentic examination papers from the Cambridge English Language Assessment |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press : |bCambridge English Language Assessment, |c2015 |
---|
300 | |a179 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000593-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001011-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/cambridgeielts10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 001015
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVA 001014
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVA 001013
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVA 001012
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVA 001011
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVA 000597
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVA 000596
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVA 000595
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVA 000594
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVA 000593
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào