Giá tiền | 1119000 |
DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Cambridge English IELTS 12 : with answers: authentic examination papers |
Nhan đề khác
| IELTS 12 |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2017 |
Mô tả vật lý
| 136 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa
| IELTS |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000598-602 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(5): MSVA 001016-20 |
|
000
| 02034nam a2200517 a 4500 |
---|
001 | 80382 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 15B25357-408A-478F-AEB0-4A9FD70275E5 |
---|
005 | 202010161427 |
---|
006 | innnn|||||||||| n |
---|
007 | sd fsngnnmmned |
---|
008 | 201009s2017 xxkk 000|0engg|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781316637869|c1119000 |
---|
039 | |a20201016142650|bluongvt|c20201009161638|dhiennt|y20201005164544|zhoanvt |
---|
040 | |aGbg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxkk |
---|
082 | 0|a428.24|bCAM 2017|223 ed. |
---|
245 | 00|aCambridge English IELTS 12 : |bwith answers: authentic examination papers |
---|
246 | 30|aIELTS 12 |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2017 |
---|
300 | |a136 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000598-602 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001016-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/cambridgeenglish ielts12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 001019
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
MSVA 001018
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
MSVA 001017
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVA 001016
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVA 000602
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVA 000601
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVA 000600
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVA 000599
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVA 000598
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVA 001020
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:08-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào