Giá tiền | 876000 |
DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Cambridge English IELTS 13 : with answers: authentic examination papers |
Nhan đề khác
| IELTS 13with answers: authentic examination papers |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2018 |
Mô tả vật lý
| 140 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Thuật ngữ chủ đề
| International English Language Testing System-Study guides |
Từ khóa
| IELTS |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000603-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(5): MSVA 001021-5 |
|
000
| 01127nam a22003378a 4500 |
---|
001 | 80387 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | EB4A4837-ED48-4592-85AD-27C806F69315 |
---|
005 | 202010161058 |
---|
008 | 201009s2018 enk 000|0|eng|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781108711722|c876000 |
---|
039 | |a20201016105723|bluongvt|c20201015100933|dhuent|y20201006092626|zhoanvt |
---|
040 | |aGbg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a428.24|bCAM 2018|223 ed. |
---|
245 | 10|aCambridge English IELTS 13 : |bwith answers: authentic examination papers |
---|
246 | 30|aIELTS 13|bwith answers: authentic examination papers |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2018 |
---|
300 | |a140 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
650 | 4|aInternational English Language Testing System|vStudy guides |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000603-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001021-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/cambridgeenglishielts 13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 001025
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVA 001023
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
MSVA 001022
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVA 001021
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVA 000607
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVA 000606
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVA 000605
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVA 000604
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVA 000603
|
Đọc sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVA 001024
|
Mượn sinh viên
|
428.24 CAM 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:18-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào