|
000
| 02866nam a22006377a 4500 |
---|
001 | 80723 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | FE2B44B1-D4AE-4160-B467-CFD8662258BB |
---|
005 | 202010161056 |
---|
008 | 201016s2016 enka||||||||||000 0|eng|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781316503850|c833000 |
---|
039 | |a20201016105501|bluongvt|c20201016095717|dhiennt|y20201015101051|zhuent |
---|
040 | |aGbg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a428.0076|bCAM 2016|223 ed. |
---|
245 | 00|aCambridge English IELTS 11 : |bwith answers: authentic examination papers |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2016 |
---|
300 | |a144 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes downloadable audio |
---|
650 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 4|aEnglish language|vExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
650 | 4|aEnglish language|xSpoken English |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000608-12 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001026-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/cambridgeielts11academicstudent'sbookwthanswersthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 001030
|
Mượn sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVA 001029
|
Mượn sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVA 001028
|
Mượn sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVA 001027
|
Mượn sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVA 001026
|
Mượn sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVA 000612
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVA 000611
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVA 000610
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVA 000609
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVA 000608
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 CAM 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào