• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 CAM 2016
    Nhan đề: Cambridge English IELTS 11 :

Giá tiền 833000
DDC 428.0076
Nhan đề Cambridge English IELTS 11 : with answers: authentic examination papers
Thông tin xuất bản Cambridge : Cambridge University Press, 2016
Mô tả vật lý 144 p. : ill. ; 25 cm.
Phụ chú Includes downloadable audio
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language
Thuật ngữ chủ đề English language-Spoken English
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa IELTS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000608-12
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(5): MSVA 001026-30
000 02866nam a22006377a 4500
00180723
0022
003LIBRIS
004FE2B44B1-D4AE-4160-B467-CFD8662258BB
005202010161056
008201016s2016 enka||||||||||000 0|eng|d
0091 0
020 |a9781316503850|c833000
039|a20201016105501|bluongvt|c20201016095717|dhiennt|y20201015101051|zhuent
040 |aGbg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aenk
0820|a428.0076|bCAM 2016|223 ed.
24500|aCambridge English IELTS 11 : |bwith answers: authentic examination papers
260 |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2016
300 |a144 p. : |bill. ; |c25 cm.
500 |aIncludes downloadable audio
650 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers
650 4|aEnglish language|vExaminations, questions, etc.
650 4|aEnglish language
650 4|aEnglish language|xSpoken English
653 |aTiếng Anh
653 |aIELTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000608-12
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001026-30
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/cambridgeielts11academicstudent'sbookwthanswersthumbimage.jpg
890|a10|b6|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926|a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVA 001030 Mượn sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 10
2 MSVA 001029 Mượn sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 9
3 MSVA 001028 Mượn sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 8
4 MSVA 001027 Mượn sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 7
5 MSVA 001026 Mượn sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 6
6 DSVA 000612 Đọc sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 5
7 DSVA 000611 Đọc sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 4
8 DSVA 000610 Đọc sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 3
9 DSVA 000609 Đọc sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 2
10 DSVA 000608 Đọc sinh viên 428.0076 CAM 2016 Sách tham khảo 1