- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428
Nhan đề: Practice papers for TOLES advanced :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43103 |
---|
005 | 201810121420 |
---|
008 | 141113s2014 GB a 000|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780954071486 |
---|
039 | |a20181012142043|bhiennt|c201601151055|dluongvt|y201601121042|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 1 |a428|214 ed. |
---|
090 | |a428|bPRA 2014 |
---|
245 | 00|aPractice papers for TOLES advanced :|bpractice book two |
---|
260 | |aBirtley Co Duharm :|bGlobal Legal English Limited,|c2014 |
---|
300 | |a115 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |a"TOLES means Test of Legal English Skills"--Page 4 |
---|
500 | |aThe world's leading legal English exam |
---|
650 | 0 |aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 0 |aEnglish language|vExaminations, questions, etc|xUsage |
---|
650 | 0 |aLaw|vExaminations, questions, etc|xLanguage |
---|
650 | 0 |aLaw|vExaminations, questions, etc|xTerminology|zEngland |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTOLES |
---|
710 | 2 |aGlobal Legal English Ltd |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(3): DSVA 000319-21 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
950 | |a1580000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000321
|
Đọc sinh viên
|
428 PRA 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVA 000320
|
Đọc sinh viên
|
428 PRA 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVA 000319
|
Đọc sinh viên
|
428 PRA 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|