|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15047 |
---|
008 | 950118s1995 US ae d 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195077695 (hard cover : acid-free paper) |
---|
039 | |a201312231428|bthaoct|c201312231428|dthaoct|y200712190939|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
084 | |a34(N523)(03) |
---|
090 | |a34(N523)(03)|bGAR 1995 |
---|
100 | 1 |aGarner, Bryan A |
---|
245 | 12|aA dictionary of modern legal usage /|cBryan A. Garner |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |axxvi, 953 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 949-951). |
---|
650 | 0 |aLaw|vTerminology.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aLaw|xLanguage.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aLegal composition. |
---|
650 | 0 |aEnglish language|xUsage. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000531, DSVTC 000589 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000589
|
Đọc sinh viên
|
34(N523)(03) GAR 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000531
|
Đọc sinh viên
|
34(N523)(03) GAR 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào