- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1 MAX 2015
Nhan đề: Hai mươi mốt nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo /
Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| Hai mươi mốt nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. : minh hoạ ; 21cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: The 21 irrefutable laws of leadership |
Tóm tắt
| Giới thiệu 21 nguyên tắc giúp bạn trở thành nhà lãnh đạo thành công, bao gồm: khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo, niềm tin và uy tín, sẵn sàng chia sẻ quyền lực... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên tắc-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật lãnh đạo-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002807-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43949 |
---|
005 | 202301010950 |
---|
008 | 230101s2015 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045938508|c99000 |
---|
039 | |a20230101094849|bhuent|c201604291620|dluongvt|y201604051030|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a335.1|bMAX 2015 |
---|
100 | 1 |aMaxwell, John C. |
---|
245 | 10|aHai mươi mốt nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / |cJohn C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a315 tr. : |bminh hoạ ; |c21cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: The 21 irrefutable laws of leadership |
---|
520 | |aGiới thiệu 21 nguyên tắc giúp bạn trở thành nhà lãnh đạo thành công, bao gồm: khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo, niềm tin và uy tín, sẵn sàng chia sẻ quyền lực... |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aNguyên tắc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNghệ thuật lãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002807-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002809
|
Đọc sinh viên
|
335.1 MAX 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002808
|
Đọc sinh viên
|
335.1 MAX 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002807
|
Đọc sinh viên
|
335.1 MAX 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|