Giá tiền | 179000 |
Kí hiệu phân loại
| 158 |
Tác giả CN
| Brown, Brené |
Nhan đề
| Dám lãnh đạo : một công việc can đảm. Những cuộc đối thoại gai góc. Và bằng tất cả trái tim / Brené Brown ; Khổng Mai Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2019 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Dare to lead |
Tóm tắt
| Chia sẻ bí quyết để trở thành nhà lãnh đạo táo bạo, thông qua bốn bộ kĩ năng gồm: chiến đấu với sự tổn thương, sống đúng với giá trị của chúng ta, đương đầu với lòng tin và học cách trỗi dậy. |
Từ khóa
| Lãnh đạo |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001696-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74574 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 582BC1A2-67C1-4256-9863-CCE8FAF08979 |
---|
005 | 202003311156 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047767021|c179000 |
---|
039 | |a20200331115630|bluongvt|c20200324085529|dhuent|y20200320103906|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158|bBRO 2019 |
---|
100 | 1 |aBrown, Brené |
---|
245 | 10|aDám lãnh đạo : |bmột công việc can đảm. Những cuộc đối thoại gai góc. Và bằng tất cả trái tim / |cBrené Brown ; Khổng Mai Lan dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2019 |
---|
300 | |a471 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Dare to lead |
---|
520 | |aChia sẻ bí quyết để trở thành nhà lãnh đạo táo bạo, thông qua bốn bộ kĩ năng gồm: chiến đấu với sự tổn thương, sống đúng với giá trị của chúng ta, đương đầu với lòng tin và học cách trỗi dậy. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001696-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/damlanhdaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001698
|
Đọc sinh viên
|
158 BRO 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001697
|
Đọc sinh viên
|
158 BRO 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001696
|
Đọc sinh viên
|
158 BRO 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|