- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N523)-09(075)
Nhan đề: Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh =
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-09(075) |
Tác giả CN
| Dương, Ngọc Dũng |
Nhan đề
| Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh =Course in translation and interpretation of English /Dương Ngọc Dũng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp biên dịch và phiên dịch tiếng Anh thông qua 15 đơn vị từ vựng về các lĩnh vực chính trị, văn hóa, xã hội, tôn giáo, triết học, kinh tế, pháp luật, quan hệ quốc tế,... Tập hợp và sắp xếp theo vần chữ cái ABC danh mục các thuật ngữ liên quan đến 15 đơn vị từ vựng. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Phiên dịch |
Từ khóa
| Biên dịch |
Giá tiền
| 52000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(4): DSVGT 005023-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41624 |
---|
008 | 150805s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047328376 |
---|
039 | |a201508181643|bhiennt|c201508181643|dhiennt|y201508051426|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N523)-09(075) |
---|
090 | |a4(N523)-09(075)|bDƯ - D 2014 |
---|
100 | 1 |aDương, Ngọc Dũng |
---|
245 | 10|aGiảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh =|bCourse in translation and interpretation of English /|cDương Ngọc Dũng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a635 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn phương pháp biên dịch và phiên dịch tiếng Anh thông qua 15 đơn vị từ vựng về các lĩnh vực chính trị, văn hóa, xã hội, tôn giáo, triết học, kinh tế, pháp luật, quan hệ quốc tế,... Tập hợp và sắp xếp theo vần chữ cái ABC danh mục các thuật ngữ liên quan đến 15 đơn vị từ vựng. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aPhiên dịch |
---|
653 | |aBiên dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(4): DSVGT 005023-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a52000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005026
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)-09(075) DƯ - D 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005025
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)-09(075) DƯ - D 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005024
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)-09(075) DƯ - D 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005023
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)-09(075) DƯ - D 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|