- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N523)(075) LEG 2021
Nhan đề: Legal translation and interpreting practice 1 =
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(075) |
Tác giả TT
| Hanoi Law University |
Nhan đề
| Legal translation and interpreting practice 1 =Tập bài giảng biên - phiên dịch pháp lí 1 :course book /Hanoi Law University ; Nhac Thanh Hương chief editor ; Nguyen Thu Trang ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hanoi : Judicial Publishing House, 2021 |
Mô tả vật lý
| 104 p. ; 27 cm. |
Từ khóa
| Tập bài giảng |
Từ khóa
| Phiên dịch |
Từ khóa
| Biên dịch |
Từ khóa
| Tiếng Anh pháp lí |
Tác giả(bs) CN
| Nhac, Thanh Huong, M. A |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTA(20): DSVGTA 001402-21 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTA(100): MSVGTA 003176-275 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A270A49-FC70-4DFB-A2B5-AF388890B5F5 |
---|
005 | 202111021008 |
---|
008 | 210813s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048121792|c23000 |
---|
039 | |a20211102100651|bhiennt|c20210816083008|dluongvt|y20210813144641|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a4(N523)(075)|bLEG 2021 |
---|
110 | 2 |aHanoi Law University |
---|
245 | 10|aLegal translation and interpreting practice 1 =|bTập bài giảng biên - phiên dịch pháp lí 1 :|bcourse book /|cHanoi Law University ; Nhac Thanh Hương chief editor ; Nguyen Thu Trang ... [et al.] |
---|
260 | |aHanoi : |bJudicial Publishing House, |c2021 |
---|
300 | |a104 p. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
653 | |aPhiên dịch |
---|
653 | |aBiên dịch |
---|
653 | |aTiếng Anh pháp lí |
---|
700 | 1 |aNhac, Thanh Huong|cM. A|eChief editor |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTA|j(20): DSVGTA 001402-21 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTA|j(100): MSVGTA 003176-275 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2021/legaltranslationandinterpretingpractice1/alegaltranslationandinterpretingpractice1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a120|b19|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTA 003275
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
2
|
MSVGTA 003274
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
3
|
MSVGTA 003273
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
4
|
MSVGTA 003272
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
5
|
MSVGTA 003271
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
116
|
|
|
|
6
|
MSVGTA 003270
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
|
7
|
MSVGTA 003269
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
|
8
|
MSVGTA 003268
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
113
|
|
|
|
9
|
MSVGTA 003267
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
|
10
|
MSVGTA 003266
|
Mượn sinh viên
|
4(N523)(075) LEG 2021
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|