• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414) BA 2009
    Nhan đề: Ba trăm linh một câu đàm thoại tiếng Hoa /

Giá tiền 60000
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Nhan đề Ba trăm linh một câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính
Nhan đề khác Ba trăm linh một câu đàm thoại tiếng Hoa Hoa - Anh - Việt
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
Mô tả vật lý 399 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh
Tóm tắt Gồm 40 bài dưới dạng mẫu câu giao tiếp và 8 bài ôn tập liên quan đến mẫu câu, đàm thoại, từ mới, ngữ pháp, bài tập,...
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Từ khóa Đàm thoại
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm,
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Thính,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(8): DSVTR 000125-6, DSVTR 000128-33
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005125
000 00000nam#a2200000ua#4500
00147633
0022
0040CC467E7-F8B6-4098-A846-6ABB16BD17FB
005201801301437
008180129s2009 vm vie
0091 0
020 |c60000
039|a20180130143652|bluongvt|y20180129160729|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|bchi
044 |avm
084 |a4(N414)|bBA 2009
24500|aBa trăm linh một câu đàm thoại tiếng Hoa / |cDịch: Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính
246 |aBa trăm linh một câu đàm thoại tiếng Hoa Hoa - Anh - Việt
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2009
300 |a399 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh
520 |aGồm 40 bài dưới dạng mẫu câu giao tiếp và 8 bài ôn tập liên quan đến mẫu câu, đàm thoại, từ mới, ngữ pháp, bài tập,...
653 |aNgữ pháp
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aĐàm thoại
7001 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eDịch
7001 |aTrần, Đức Thính,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(8): DSVTR 000125-6, DSVTR 000128-33
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005125
890|a9|b1|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005125 Phân hiệu Đắk Lắk 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 9
2 DSVTR 000133 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 9
3 DSVTR 000132 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 8
4 DSVTR 000131 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 7
5 DSVTR 000130 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 6
6 DSVTR 000129 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 5
7 DSVTR 000128 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 4
8 DSVTR 000126 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 2
9 DSVTR 000125 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2009 Sách tham khảo 1