Tác giả CN
| Đặng, Anh |
Nhan đề
| Bàn về định lượng trong Bộ luật Hình sự năm 1999 / Đặng Anh |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Định lượng |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 1999 |
Nguồn trích
| Toà án nhân dân.Toà án nhân dân tối cao,2002. - Số 7, tr. 26-28. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 73741 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B034B22-08E6-4A6B-9F2A-BD9CD75FED9B |
---|
005 | 202002171626 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200217162455|byenkt|c20200210092049|dyenkt|y20200206080911|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aĐặng, Anh |
---|
245 | 10|aBàn về định lượng trong Bộ luật Hình sự năm 1999 / |cĐặng Anh |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aĐịnh lượng |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 1999 |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2002. - Số 7, tr. 26-28.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
900 | |a1 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào