|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85461 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 64739A0C-CF27-47A0-8B71-77DE32F1BB11 |
---|
005 | 202106141530 |
---|
008 | 210614s2011 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210614152943|bmaipt|c20210614151944|dhiennt|y20210614151911|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
110 | 2 |aInternational Labour Organization |
---|
242 | 10|aKhuyến nghị số 201 của Tổ chức Lao động quốc tế về lao động giúp việc gia đình |
---|
245 | 10|aDomestic Workers Recommendation, 2011 (No. 201) / |cInternational Labour Organization |
---|
260 | |aGeneva, |c2011 |
---|
300 | |a11 p. |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aILO |
---|
653 | |aLao động giúp việc gia đình |
---|
653 | |aKhuyến nghị 201 |
---|
856 | 40|uhttps://www.ilo.org/dyn/normlex/en/f?p=NORMLEXPUB:12100:::NO:12100:P12100_ILO_CODE:R201:NO |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào