- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.2) BÔ 2015
Nhan đề: Bộ luật Lao động /
Giá tiền | 25000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật Lao động năm 2012, gồm những qui định chung và qui định về: việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kĩ năng nghề; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn lao động, vệ sinh lao động; bảo hiểm xã hội,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| Bộ luật Lao động 2012 |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(47): PHVBPL 001471-517 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C973709-0AC1-4282-9639-384D9E835019 |
---|
005 | 202111020855 |
---|
008 | 200928s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935219801501|c25000 |
---|
039 | |a20211102085458|bloannt|c20211014153008|dhuongtt|y20200928111638|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)230(001.2)|bBÔ 2015 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aBộ luật Lao động / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật Lao động năm 2012, gồm những qui định chung và qui định về: việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kĩ năng nghề; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn lao động, vệ sinh lao động; bảo hiểm xã hội,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aBộ luật Lao động 2012 |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(47): PHVBPL 001471-517 |
---|
890 | |a47|b16|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001517
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001516
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001515
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 001514
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 001513
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 001512
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 001511
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 001510
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 001509
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 001508
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230(001.2) BÔ 2015
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|