|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35948 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 38590 |
---|
005 | 20120419114816.0 |
---|
008 | 141014b2012 GB aed 00| 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGBB188262|2bnb |
---|
020 | |a9780199560363 |
---|
035 | |a(StGlU)b29146240 |
---|
035 | |a(Uk)015855402 |
---|
035 | |a(UkLCURL)03 |
---|
039 | |a201410201108|bthaoct|c201410201108|dthaoct|y201410140902|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a345.04 |
---|
090 | |a345.04|bSLI 2012 |
---|
100 | 1 |aSliedregt, Elies Van |
---|
245 | 10|aIndividual criminal responsibility in international law /|cElies van Sliedregt. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2012. |
---|
300 | |axxxii, 337 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aOxford monographs in international law |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aCriminal liability (International law) |
---|
650 | 0 |aInternational criminal law. |
---|
650 | 0 |aCrimes against humanity. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aLuật hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội phạm chống lại loài người |
---|
830 | 0 |aOxford monographs in international law. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002350 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a3164499 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002350
|
Đọc giáo viên
|
345.04 SLI 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào