|
000
| 01716nam a2200505 a 4500 |
---|
001 | 45183 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 514E4FA6-4780-4621-B754-7F56E26FF7BC |
---|
005 | 201810221538 |
---|
008 | 170515s2015 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107049109|c3576000 |
---|
039 | |a20181022153811|bhiennt|c20181012165617|dhiennt|y20170515160930|zhiennt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a346.03|bSTE 2015 |
---|
100 | 1 |aSteel, Sandy |
---|
245 | 10|aProof of causation in tort law /|cSandy Steel |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2015 |
---|
264 | 4|c©2015 |
---|
300 | |axxiv, 429 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aCambridge studies in international and comparative law |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 385-418) and index |
---|
650 | 0|aProximate cause (Law)|zFrance |
---|
650 | 0|aProximate cause (Law)|zGermany |
---|
650 | 0|aProximate cause (Law)|zGreat Britain |
---|
650 | 0|aTorts|zFrance |
---|
650 | 0|aTorts|zGermany |
---|
650 | 0|aTorts|zGreat Britain |
---|
653 | |aNguyên nhân phạm tội |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002475
|
Đọc giáo viên
|
346.03 STE 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào