|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9064 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 10931 |
---|
005 | 19960516115503.0 |
---|
008 | 920914s1992 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314922059 |
---|
039 | |a201311161519|bhanhlt|c201311161519|dhanhlt|y200406090435|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a344.73/01 |
---|
090 | |a344.73/01|bLES 1992 |
---|
100 | 1 |aLeslie, Douglas L |
---|
245 | 10|aLabor law in a nutshell /|cby Douglas L. Leslie |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn :|bWest Pub. Co,|c1992 |
---|
300 | |axxxvii, 388 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aLabor laws and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aCollective labor agreements|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aLabor unions|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aThỏa ước lao động tập thể |
---|
653 | |aLiên đoàn lao động |
---|
740 | 0 |aLabor law. |
---|
830 | 0 |aNutshell series |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001513 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001513
|
Đọc giáo viên
|
344.73/01 LES 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào