|
000
| 01398nam a2200433 a 4500 |
---|
001 | 45231 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | E0589EF6-75A2-43A1-AF88-EE6CA2FC1CD7 |
---|
005 | 201810161653 |
---|
008 | 170518s2013 enk b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781137027689|c1694000 |
---|
039 | |a20181016165333|bhiennt|c20170531092347|dluongvt|y20170518143212|zhiennt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a349.42|bMCL 2013 |
---|
100 | 1 |aMcLeod, Ian |
---|
245 | 10|aLegal method /|cIan McLeod |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBasingstoke :|bPalgrave Macmillan,|c2013 |
---|
300 | |axv, 339 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aPalgrave Macmillan law masters |
---|
500 | |aPrevious edition: 2011 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aLaw|zEuropean Union countries|xMethodology |
---|
650 | 0|aLaw|zGreat Britain|xMethodology |
---|
650 | 0|aPractice of law|zEuropean Union countries |
---|
650 | 0|aPractice of law|zGreat Britain |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002516 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002516
|
Đọc giáo viên
|
349.42 MCL 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào