- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32 TR - QU 2017
Nhan đề: Tìm hiểu quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính ở Việt Nam /
Giá tiền | 53000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32 |
Tác giả CN
| Trương, Hồng Quang |
Nhan đề
| Tìm hiểu quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính ở Việt Nam /Trương Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 92 câu hỏi đáp liên quan đến việc nhận diện người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính và pháp luật về quyền của nhóm người này tại Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Người đồng tính |
Từ khóa
| Liên giới tính |
Từ khóa
| Người chuyển giới |
Từ khóa
| Người song tính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(10): DSVLHN 002276-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46342 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87E922E9-83E2-4104-AD60-1A58C0D45066 |
---|
005 | 201810151644 |
---|
008 | 170901s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045727461|c53000 |
---|
039 | |a20181015164352|bhuent|c20170925094121|dluongvt|y20170901162125|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)32|bTR - QU 2017 |
---|
100 | 1 |aTrương, Hồng Quang |
---|
245 | 10|aTìm hiểu quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính ở Việt Nam /|cTrương Hồng Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 92 câu hỏi đáp liên quan đến việc nhận diện người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính và pháp luật về quyền của nhóm người này tại Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNgười đồng tính |
---|
653 | |aLiên giới tính |
---|
653 | |aNgười chuyển giới |
---|
653 | |aNgười song tính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(10): DSVLHN 002276-85 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHN 002285
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHN 002284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHN 002283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHN 002282
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHN 002281
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHN 002280
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHN 002279
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHN 002278
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHN 002277
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHN 002276
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TR - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|